Luyện nói HSKK sơ cấp
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? 👉 Bạn tên là gì?
- 你多大了? Nǐ duō dà le? 👉 Bạn bao nhiêu tuổi
- 你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? 👉 Bạn là người nước nào
- 你住在哪儿? Nǐ zhù zài nǎr? 👉 Bạn sống ở đâu
- 你家有几口人? Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? 👉 Nhà bạn có mấy người
- 你爸爸做什么工作? Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò? 👉 Bố bạn làm nghề gì
- 你妈妈工作吗? Nǐ māma gōngzuò ma? 👉 Mẹ bạn có đi làm không
- 你妈妈工作吗? Nǐ māma gōngzuò ma? 👉 Mẹ bạn có đi làm không
- 你有兄弟姐妹吗? Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma? 👉 Bạn có anh chị em không
- 你有几个朋友? Nǐ yǒu jǐ ge péngyǒu? 👉 Bạn có mấy người bạn
- 你最好的朋友是谁? Nǐ zuì hǎo de péngyǒu shì shéi? 👉 Bạn thân nhất của bạn là ai
- 你喜欢做什么? Nǐ xǐhuān zuò shénme? 👉 Bạn thích làm gì
- 你喜欢唱歌吗? Nǐ xǐhuān chànggē ma? 👉 Bạn thích hát không
- 你会跳舞吗? Nǐ huì tiàowǔ ma? 👉 Bạn biết nhảy không
- 你喜欢看书吗? Nǐ xǐhuān kàn shū ma? 👉 Bạn thích đọc sách không
- 你喜欢看电影吗? Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma? 👉 Bạn thích xem phim không
- 你喜欢什么颜色? Nǐ xǐhuān shénme yánsè? 👉 Bạn thích màu gì
- 你喜欢猫还是狗? Nǐ xǐhuān māo háishì gǒu? 👉 Bạn thích mèo hay chó
- 你喜欢吃什么? Nǐ xǐhuān chī shénme? 👉 Bạn thích ăn gì
- 你会做饭吗? Nǐ huì zuòfàn ma? 👉 Bạn biết nấu ăn không
- 你喜欢喝茶还是咖啡? Nǐ xǐhuān hē chá háishì kāfēi? 👉 Bạn thích uống trà hay cà phê
- 你早上几点起床? Nǐ zǎoshang jǐ diǎn qǐchuáng? 👉 Buổi sáng bạn dậy lúc mấy giờ
- 你晚上几点睡觉? Nǐ wǎnshang jǐ diǎn shuìjiào? 👉 Buổi tối bạn ngủ lúc mấy giờ
- 你每天几点去上课? Nǐ měitiān jǐ diǎn qù shàngkè? 👉 Mỗi ngày bạn đi học lúc mấy giờ
- 你几点回家? Nǐ jǐ diǎn huí jiā? 👉 Bạn về nhà lúc mấy giờ
- 你周末做什么? Nǐ zhōumò zuò shénme? 👉 Cuối tuần bạn làm gì
- 你今天忙吗? Nǐ jīntiān máng ma? 👉 Hôm nay bạn bận không
- 你会游泳吗? Nǐ huì yóuyǒng ma? 👉 Bạn biết bơi không
- 你会说英语吗? Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma? 👉 Bạn biết nói tiếng Anh không
- 你为什么学习汉语? Nǐ wèishéme xuéxí Hànyǔ? 👉 Vì sao bạn học tiếng Trung
- 你学习汉语多久了? Nǐ xuéxí Hànyǔ duōjiǔ le? 👉 Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi
- 你觉得汉语难吗? Nǐ juéde Hànyǔ nán ma? 👉 Bạn thấy tiếng Trung có khó không
- 你喜欢你的老师吗? Nǐ xǐhuān nǐ de lǎoshī ma? 👉 Bạn có thích thầy cô không
- 你在学校学习什么? Nǐ zài xuéxiào xuéxí shénme? 👉 Ở trường bạn học gì
- 你在哪个学校上学? Nǐ zài nǎ ge xuéxiào shàngxué? 👉 Bạn học ở trường nào
- 你喜欢上学吗? Nǐ xǐhuān shàngxué ma? 👉 Bạn có thích đi học không
- 你坐车去学校吗? Nǐ zuò chē qù xuéxiào ma? 👉 Bạn đi học bằng xe không
- 你家离学校远吗? Nǐ jiā lí xuéxiào yuǎn ma? 👉 Nhà bạn cách trường xa không
- 你最喜欢什么课? Nǐ zuì xǐhuān shénme kè? 👉 Môn học bạn thích nhất là gì
- 你现在学习忙不忙? Nǐ xiànzài xuéxí máng bù máng? 👉 Hiện tại việc học của bạn có bận không
- 你喜欢你的学校吗? Nǐ xǐhuān nǐ de xuéxiào ma? 👉 Bạn có thích trường học của mình không
- 你什么时候出生? Nǐ shénme shíhou chūshēng? 👉 Bạn sinh vào lúc nào
- 你家有宠物吗? Nǐ jiā yǒu chǒngwù ma? 👉 Nhà bạn có nuôi thú cưng không
- 你喜欢冬天还是夏天? Nǐ xǐhuān dōngtiān háishì xiàtiān? 👉 Bạn thích mùa đông hay mùa hè
- 你今天穿什么衣服? Nǐ jīntiān chuān shénme yīfu? 👉 Hôm nay bạn mặc gì
- 今天天气怎么样? Jīntiān tiānqì zěnmeyàng? 👉 Thời tiết hôm nay thế nào
- 你有手机吗? Nǐ yǒu shǒujī ma? 👉 Bạn có điện thoại không
- 你每天看手机吗? Nǐ měitiān kàn shǒujī ma? 👉 Bạn có xem điện thoại mỗi ngày không
- 你喜欢买东西吗? Nǐ xǐhuān mǎi dōngxi ma? 👉 Bạn có thích mua đồ không
- 你去过中国吗? Nǐ qù guò Zhōngguó ma? 👉 Bạn từng đến Trung Quốc chưa
- 你想去中国哪个城市? Nǐ xiǎng qù Zhōngguó nǎ ge chéngshì? 👉 Bạn muốn đến thành phố nào ở Trung Quốc