Luyện nói chủ đề du học
- 你想去中国吗? Nǐ xiǎng qù Zhōngguó ma? 👉 Bạn có muốn đến Trung Quốc không?
- 你喜欢中国吗? Nǐ xǐhuān Zhōngguó ma? 👉 Bạn có thích Trung Quốc không?
- 你想去外国学习吗? Nǐ xiǎng qù wàiguó xuéxí ma? 👉 Bạn muốn đi nước ngoài học không?
- 你去过别的国家吗? Nǐ qù guò bié de guójiā ma? 👉 Bạn đã từng đến quốc gia khác chưa?
- 你想去哪个国家留学? Nǐ xiǎng qù nǎ ge guójiā liúxué? 👉 Bạn muốn đi du học ở nước nào?
- 你为什么想去中国留学? Nǐ wèishéme xiǎng qù Zhōngguó liúxué? 👉 Vì sao bạn muốn du học ở Trung Quốc?
- 你每天学习中文多长时间? Nǐ měitiān xuéxí Zhōngwén duōcháng shíjiān? 👉 Mỗi ngày bạn học tiếng Trung bao lâu?
- 你喜欢一个人学习还是和同学一起? Nǐ xǐhuān yīgè rén xuéxí háishì hé tóngxué yīqǐ? 👉 Bạn thích học một mình hay học cùng bạn?
- 为什么你想去中国留学? Wèishéme nǐ xiǎng qù Zhōngguó liúxué? 👉 Tại sao bạn muốn đi du học ở Trung Quốc?
- 你想申请哪一所大学?为什么? Nǐ xiǎng shēnqǐng nǎ yī suǒ dàxué? Wèishéme? 👉 Bạn muốn nộp đơn vào trường đại học nào? Vì sao?
- 你准备好了留学生活吗? Nǐ zhǔnbèi hǎo le liúxué shēnghuó ma? 👉 Bạn đã sẵn sàng cho cuộc sống du học chưa?
- 你觉得留学最困难的地方是什么? Nǐ juéde liúxué zuì kùnnán de dìfang shì shénme? 👉 Bạn nghĩ khó khăn lớn nhất khi du học là gì?
- 如果你一个人在国外,你会怎么照顾自己? Rúguǒ nǐ yīgè rén zài guówài, nǐ huì zěnme zhàogù zìjǐ? 👉 Nếu bạn sống một mình ở nước ngoài, bạn sẽ chăm sóc bản thân thế nào?
- 你担心适应国外的生活吗?为什么? Nǐ dānxīn shìyìng guówài de shēnghuó ma? Wèishéme? 👉 Bạn có lo lắng về việc thích nghi với cuộc sống ở nước ngoài không?
- 留学期间你希望做些什么? Liúxué qījiān nǐ xīwàng zuò xiē shénme? 👉 Trong thời gian du học bạn muốn làm gì?
- 除了学习,你想参加哪些活动? Chúle xuéxí, nǐ xiǎng cānjiā nǎxiē huódòng? 👉 Ngoài học tập, bạn muốn tham gia hoạt động nào?
- 留学对你的未来有哪些影响? Liúxué duì nǐ de wèilái yǒu nǎxiē yǐngxiǎng? 👉 Việc du học ảnh hưởng thế nào đến tương lai của bạn?
- 你怎么看待“走出去,带回来”的理念? Nǐ zěnme kàndài “zǒu chūqù, dài huílái” de lǐniàn? 👉 Bạn nghĩ sao về quan điểm “ra nước ngoài học hỏi rồi quay về cống hiến”?
- 你如何平衡学习、生活与心理健康? Nǐ rúhé pínghéng xuéxí, shēnghuó yǔ xīnlǐ jiànkāng? 👉 Bạn làm sao để cân bằng giữa học tập, cuộc sống và sức khỏe tinh thần?
- 如果你遇到文化差异,你怎么处理? Rúguǒ nǐ yùdào wénhuà chāyì, nǐ zěnme chǔlǐ? 👉 Nếu gặp khác biệt văn hóa, bạn sẽ xử lý thế nào?
- 你觉得出国留学对国家的发展有什么好处? Nǐ juéde chūguó liúxué duì guójiā de fāzhǎn yǒu shénme hǎochu? 👉 Bạn nghĩ việc du học mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của đất nước?
- 你觉得奖学金制度对留学生公平吗? Nǐ juéde jiǎngxuéjīn zhìdù duì liúxuéshēng gōngpíng ma? 👉 Bạn có thấy hệ thống học bổng hiện nay là công bằng với du học sinh không?
- 如果你申请不上学校,你会怎么办? Rúguǒ nǐ shēnqǐng bú shàng xuéxiào, nǐ huì zěnme bàn? 👉 Nếu bạn không được nhận vào trường, bạn sẽ làm gì?
- 你怎样看待“海归”和“本土人才”的竞争? Nǐ zěnyàng kàndài “hǎiguī” hé “běntǔ réncái” de jìngzhēng? 👉 Bạn nghĩ thế nào về sự cạnh tranh giữa du học sinh về nước và người học trong nước?
- 你有没有计划回国后做一些与中国有关的事业? Nǐ yǒu méiyǒu jìhuà huíguó hòu zuò yìxiē yǔ Zhōngguó yǒuguān de shìyè? 👉 Bạn có dự định làm công việc gì liên quan đến Trung Quốc sau khi về nước không?
- 你对未来的职业发展有什么打算? Nǐ duì wèilái de zhíyè fāzhǎn yǒu shénme dǎsuàn? 👉 Bạn có kế hoạch phát triển nghề nghiệp như thế nào trong tương lai?