Luyện nói chủ đề đổi tiền
- 你有钱吗? Nǐ yǒu qián ma? 👉 Bạn có tiền không?
- 你用人民币还是美元? Nǐ yòng rénmínbì háishì měiyuán? 👉 Bạn dùng Nhân dân tệ hay đô la?
- 你想换多少钱? Nǐ xiǎng huàn duōshǎo qián? 👉 Bạn muốn đổi bao nhiêu tiền?
- 银行在哪里? Yínháng zài nǎlǐ? 👉 Ngân hàng ở đâu?
- 你去银行换钱吗? Nǐ qù yínháng huàn qián ma? 👉 Bạn đi ngân hàng để đổi tiền à?
- 你有信用卡吗? Nǐ yǒu xìnyòngkǎ ma? 👉 Bạn có thẻ tín dụng không?
- 我可以给你人民币吗? Wǒ kěyǐ gěi nǐ rénmínbì ma? 👉 Tôi có thể đưa bạn tiền Trung Quốc được không?
- 你想把美元换成人民币吗? Nǐ xiǎng bǎ měiyuán huàn chéng rénmínbì ma? 👉 Bạn muốn đổi đô la Mỹ sang Nhân dân tệ không?
- 现在的汇率是多少? Xiànzài de huìlǜ shì duōshǎo? 👉 Tỷ giá bây giờ là bao nhiêu?
- 换钱要手续费吗? Huàn qián yào shǒuxùfèi ma? 👉 Đổi tiền có mất phí không?
- 你想用现金还是刷卡? Nǐ xiǎng yòng xiànjīn háishì shuākǎ? 👉 Bạn muốn dùng tiền mặt hay quẹt thẻ?
- 你能帮我找钱吗? Nǐ néng bāng wǒ zhǎo qián ma? 👉 Bạn có thể thối tiền cho tôi không?
- 你每天最多可以换多少钱? Nǐ měitiān zuìduō kěyǐ huàn duōshǎo qián? 👉 Mỗi ngày bạn được đổi tối đa bao nhiêu tiền?
- 你在哪里换的钱? Nǐ zài nǎlǐ huàn de qián? 👉 Bạn đã đổi tiền ở đâu?
- 银行几点关门? Yínháng jǐ diǎn guānmén? 👉 Ngân hàng mấy giờ đóng cửa?
- 你觉得在银行换钱安全吗?为什么? Nǐ juéde zài yínháng huàn qián ānquán ma? Wèishéme? 👉 Bạn thấy đổi tiền ở ngân hàng có an toàn không? Vì sao?
- 你在出国前会提前兑换货币吗? Nǐ zài chūguó qián huì tíqián duìhuàn huòbì ma? 👉 Trước khi ra nước ngoài, bạn có đổi tiền trước không?
- 你怎么看待线上兑换和线下兑换的区别? Nǐ zěnme kàndài xiànshàng duìhuàn hé xiànxià duìhuàn de qūbié? 👉 Bạn nghĩ sao về sự khác biệt giữa đổi tiền online và trực tiếp?
- 你认为选择在哪里换钱最重要的是什么? Nǐ rènwéi xuǎnzé zài nǎlǐ huàn qián zuì zhòngyào de shì shénme? 👉 Khi chọn nơi đổi tiền, điều gì là quan trọng nhất?
- 如果你带很多现金出国,你会担心安全吗?你会怎么办? Rúguǒ nǐ dài hěn duō xiànjīn chūguó, nǐ huì dānxīn ānquán ma? Nǐ huì zěnme bàn? 👉 Nếu bạn mang nhiều tiền mặt ra nước ngoài, bạn có lo về an toàn không? Bạn sẽ xử lý thế nào?