Luyện nói chủ đề đi ăn nhà hàng
- 你饿了吗? Nǐ è le ma? 👉 Bạn đói chưa?
- 你想吃什么? Nǐ xiǎng chī shénme? 👉 Bạn muốn ăn gì?
- 你喜欢吃米饭还是面条? Nǐ xǐhuān chī mǐfàn háishì miàntiáo? 👉 Bạn thích ăn cơm hay mì?
- 你常常去饭馆吃饭吗? Nǐ chángcháng qù fànguǎn chīfàn ma? 👉 Bạn có thường đi ăn ở nhà hàng không?
- 你喜欢喝茶还是喝水? Nǐ xǐhuān hē chá háishì hē shuǐ? 👉 Bạn thích uống trà hay nước?
- 你最喜欢的菜是什么? Nǐ zuì xǐhuān de cài shì shénme? 👉 Món bạn thích nhất là gì?
- 你几点吃午饭? Nǐ jǐ diǎn chī wǔfàn? 👉 Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?
- 你几点吃午饭? Nǐ jǐ diǎn chī wǔfàn? 👉 Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?
- 你几点吃午饭? Nǐ jǐ diǎn chī wǔfàn? 👉 Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?
- 你几点吃午饭? Nǐ jǐ diǎn chī wǔfàn? 👉 Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?
- 你几点吃午饭? Nǐ jǐ diǎn chī wǔfàn? 👉 Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?
- 如果服务不好,你会说什么? Rúguǒ fúwù bù hǎo, nǐ huì shuō shénme? 👉 Nếu dịch vụ không tốt, bạn sẽ nói gì?
- 你吃过最特别的菜是什么?在哪儿吃的? Nǐ chī guò zuì tèbié de cài shì shénme? Zài nǎr chī de? 👉 Món ăn đặc biệt nhất bạn từng thử là gì? Ở đâu?
- 你在饭馆遇到过不开心的事情吗? Nǐ zài fànguǎn yùdào guò bù kāixīn de shìqing ma? 👉 Bạn từng gặp chuyện không vui ở nhà hàng chưa?
- 你认为在饭馆吃饭比在家做饭好在哪里? Nǐ rènwéi zài fànguǎn chīfàn bǐ zàijiā zuòfàn hǎo zài nǎlǐ? 👉 Bạn nghĩ đi ăn ngoài tốt hơn nấu ăn tại nhà ở điểm nào?
- 餐厅的环境对你选择吃饭的地方有影响吗? Cāntīng de huánjìng duì nǐ xuǎnzé chīfàn de dìfang yǒu yǐngxiǎng ma? 👉 Môi trường của nhà hàng có ảnh hưởng đến việc bạn chọn nơi ăn không?
- 你怎么看待“排队吃饭”的现象? Nǐ zěnme kàndài “páiduì chīfàn” de xiànxiàng? 👉 Bạn nghĩ sao về hiện tượng “xếp hàng đi ăn”?
- 你觉得一个好的餐厅应该具备哪些条件? Nǐ juéde yí gè hǎo de cāntīng yīnggāi jùbèi nǎxiē tiáojiàn? 👉 Theo bạn, một nhà hàng tốt cần có điều kiện gì?
- 在国外旅行时你喜欢尝试当地的美食吗?为什么? Zài guówài lǚxíng shí nǐ xǐhuān chángshì dāngdì de měishí ma? Wèishéme? 👉 Khi đi du lịch nước ngoài, bạn có thích thử món ăn địa phương không? Vì sao?
- 你觉得未来的餐厅会有什么新变化? Nǐ juéde wèilái de cāntīng huì yǒu shénme xīn biànhuà? 👉 Bạn nghĩ nhà hàng tương lai sẽ có những thay đổi mới gì?
- 你最喜欢吃的中国菜是什么?为什么? Nǐ zuì xǐhuān chī de Zhōngguó cài shì shénme? Wèishéme? 👉 Món Trung Quốc bạn thích nhất là gì? Vì sao?
- 你最喜欢吃的中国菜是什么?为什么? Nǐ zuì xǐhuān chī de Zhōngguó cài shì shénme? Wèishéme? 👉 Món Trung Quốc bạn thích nhất là gì? Vì sao?
- 你喜欢吃辣的吗?你吃得惯四川菜吗? Nǐ xǐhuān chī là de ma? Nǐ chī de guàn Sìchuān cài ma? 👉 Bạn có thích ăn cay không? Bạn có quen ăn đồ Tứ Xuyên không?
- 你更喜欢甜的还是咸的食物? Nǐ gèng xǐhuān tián de háishì xián de shíwù? 👉 Bạn thích món ngọt hay món mặn hơn?
- 在你国家,有哪些有名的传统菜? Zài nǐ guójiā, yǒu nǎxiē yǒumíng de chuántǒng cài? 👉 Ở nước bạn có những món ăn truyền thống nổi tiếng nào?
- 如果你请朋友吃饭,你会点什么菜? Rúguǒ nǐ qǐng péngyǒu chīfàn, nǐ huì diǎn shénme cài? 👉 Nếu mời bạn bè đi ăn, bạn sẽ gọi món gì?
- 你会做饭吗?你最拿手的菜是什么? Nǐ huì zuòfàn ma? Nǐ zuì náshǒu de cài shì shénme? 👉 Bạn có biết nấu ăn không? Món tủ của bạn là gì?
- 你觉得一道好菜应该具备哪些特点? Nǐ juéde yídào hǎo cài yīnggāi jùbèi nǎxiē tèdiǎn? 👉 Bạn nghĩ một món ăn ngon cần có những đặc điểm gì?
- 你有没有吃过很奇怪的食物?那是什么? Nǐ yǒu méiyǒu chī guò hěn qíguài de shíwù? Nà shì shénme? 👉 Bạn đã từng ăn món nào kỳ lạ chưa? Đó là món gì?
- 你觉得美食对生活有多重要? Nǐ juéde měishí duì shēnghuó yǒu duō zhòngyào? 👉 Bạn nghĩ ẩm thực quan trọng như thế nào trong cuộc sống?