Luyện nói chủ đề chào hỏi
- 你好吗? Nǐ hǎo ma? 👉 Bạn khỏe không?
- 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzi? 👉 Bạn tên là gì?
- 你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? 👉 Bạn là người nước nào?
- 你是哪国人? Nǐ shì nǎ guó rén? 👉 Bạn là người nước nào?
- 很久不见了,你好吗? Hěn jiǔ bú jiàn le, nǐ hǎo ma? 👉 Lâu rồi không gặp, bạn khỏe không?
- 你今天心情好吗? Nǐ jīntiān xīnqíng hǎo ma? 👉 Hôm nay tâm trạng bạn tốt không?
- 早上好!你今天怎么样? Zǎoshang hǎo! Nǐ jīntiān zěnmeyàng? 👉 Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?
- 你今天开心吗? Nǐ jīntiān kāixīn ma? 👉 Hôm nay bạn vui không?
- 这是你朋友吗? Zhè shì nǐ péngyǒu ma? 👉 Đây là bạn của bạn à?
- 你几点来学校? Nǐ jǐ diǎn lái xuéxiào? 👉 Bạn đến trường lúc mấy giờ?
- 你第一次见面时怎么打招呼? Nǐ dì yī cì jiànmiàn shí zěnme dǎzhāohu? 👉 Lần đầu gặp người khác, bạn thường chào hỏi thế nào?
- 你平时见到邻居会打招呼吗? Nǐ píngshí jiàndào línjū huì dǎzhāohu ma? 👉 Bạn có thường chào hàng xóm không?
- 你常常对老师说早上好吗? Nǐ chángcháng duì lǎoshī shuō zǎoshang hǎo ma? 👉 Bạn có thường chào “chào buổi sáng” với thầy cô không?
- 如果别人不跟你打招呼,你会怎么想? Rúguǒ biérén bù gēn nǐ dǎzhāohu, nǐ huì zěnme xiǎng? 👉 Nếu người khác không chào bạn, bạn nghĩ sao?
- 你喜欢别人主动打招呼吗?为什么? Nǐ xǐhuān biérén zhǔdòng dǎzhāohu ma? Wèishéme? 👉 Bạn có thích người khác chủ động chào mình không? Vì sao?
- 在你国家,人们常用什么方式打招呼? Zài nǐ guójiā, rénmen cháng yòng shénme fāngshì dǎzhāohu? 👉 Ở nước bạn, mọi người thường chào nhau bằng cách nào?
- 你觉得一个人的打招呼方式能反映他的性格吗? Nǐ juéde yí gè rén de dǎzhāohu fāngshì néng fǎnyìng tā de xìnggé ma? 👉 Bạn nghĩ cách chào hỏi có phản ánh tính cách con người không?
- 在商务场合中,打招呼有什么讲究? Zài shāngwù chǎnghé zhōng, dǎzhāohu yǒu shénme jiǎngjiu? 👉 Trong hoàn cảnh thương mại, cách chào hỏi có những nguyên tắc gì?
- 你遇到过让你觉得尴尬的打招呼场面吗? Nǐ yùdào guò ràng nǐ juéde gāngà de dǎzhāohu chǎngmiàn ma? 👉 Bạn từng gặp tình huống chào hỏi nào khiến bạn thấy ngại không?
- 你怎么看待网络上的问候方式? Nǐ zěnme kàndài wǎngluò shàng de wènhòu fāngshì? 👉 Bạn nghĩ sao về cách chào hỏi trên mạng?
- 打招呼的文化在不同国家之间有多大差异? Dǎzhāohu de wénhuà zài bùtóng guójiā zhījiān yǒu duō dà chāyì? 👉 Văn hóa chào hỏi khác nhau thế nào giữa các nước?